Có 2 kết quả:
应激反应 yìng jī fǎn yìng ㄧㄥˋ ㄐㄧ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ • 應激反應 yìng jī fǎn yìng ㄧㄥˋ ㄐㄧ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ
yìng jī fǎn yìng ㄧㄥˋ ㄐㄧ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(physiological etc) stress
Bình luận 0
yìng jī fǎn yìng ㄧㄥˋ ㄐㄧ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(physiological etc) stress
Bình luận 0