Có 2 kết quả:

应激反应 yìng jī fǎn yìng ㄧㄥˋ ㄐㄧ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ應激反應 yìng jī fǎn yìng ㄧㄥˋ ㄐㄧ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(physiological etc) stress

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(physiological etc) stress

Bình luận 0